Có 2 kết quả:

獲暴利者 huò bào lì zhě ㄏㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ ㄓㄜˇ获暴利者 huò bào lì zhě ㄏㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

profiteer

Từ điển Trung-Anh

profiteer