Có 2 kết quả:
獲暴利者 huò bào lì zhě ㄏㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ ㄓㄜˇ • 获暴利者 huò bào lì zhě ㄏㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ ㄓㄜˇ
huò bào lì zhě ㄏㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
profiteer
Bình luận 0
huò bào lì zhě ㄏㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
profiteer
Bình luận 0